CAMERA/THIẾT BỊ GẮN RỜI
PHẦN MỀM
THIẾT BỊ DJI ENTERPRISE KHÁC
MÁY BAY DJI ENTERPRISE
DJI INSPIRE
DJI AVATA
DJI AIR
KHÁC
DJI MINI
DJI MAVIC
PHỤ KIỆN FLYCAM
DJI FPV
PHỤ KIỆN
MÁY BAY NÔNG NGHIỆP
RONIN CINEMA CAMERA
OSMO ACTION
DJI MIC
OSMO POCKET
OSMO MOBILE
THIẾT BỊ KHÁC
RONIN STABILIZER
HOTLINE MUA HÀNG
Hotline 24/7: 07 9988 5588ĐỘI NGŨ CHUYÊN NGHIỆP
Kĩ thuật viên lành nghề, đông đảo, có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực drone
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Miễn phí đổi trả cho sản phẩm bị lỗi, không đúng sản phẩm đặt hàng
CAM KẾT CHẤT LƯỢNG
Đảm bảo chất lượng, giá cả là tốt nhất. Cam kết sản phẩm chính hãng
DJI Inspire 3 - sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và nghệ thuật. Với khả năng chụp ảnh và quay video 8K, Inspire 3 đưa bạn vào một thế giới đẹp đến nao lòng. Khám phá tính năng độc đáo, khả năng bay linh hoạt và hiệu suất vượt trội. Hãy cùng AGS đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu khả năng sáng tạo không giới hạn với DJI Inspire 3!
DJI Inspire 3 là một sản phẩm máy bay không người lái cao cấp tiếp theo trong dòng Inspire nổi tiếng của DJI, được cải tiến rõ rệt về mọi mặt so với người tiền nhiệm Inspire 2.
Với thiết kế sang trọng, các tính năng đặc biệt và công nghệ hiện đại, Inspire 3 hứa hẹn mang đến trải nghiệm bay và quay phim chưa từng có cho người dùng.
DJI Inspire 3 sở hữu công nghệ Dual Native ISO - giúp tối ưu hóa chất lượng hình ảnh trong các điều kiện ánh sáng khác nhau. Công nghệ này cho phép người dùng chuyển đổi giữa hai ISO cơ bản để tận dụng độ nhạy sáng tốt nhất mà không cần lo lắng về nhiễu hình ảnh.
Với dải Dynamic Range rộng lên đến 14+ stop, DJI Inspire 3 cung cấp khả năng nắm bắt chi tiết tuyệt vời ở cả những khu vực tối và sáng trong cùng một khung hình. Điều này mang lại chất lượng hình ảnh tuyệt vời trong mọi điều kiện ánh sáng.
Camera FPV night-vision góc rộng trên DJI Inspire 3 cung cấp khả năng nhìn xuyên đêm, giúp người dùng dễ dàng điều khiển và quay video trong điều kiện thiếu sáng hoặc ban đêm. Điều này mở ra cơ hội quay phim vô cùng thú vị và độc đáo.
Công nghệ RTK (Real-Time Kinematic) cho phép người dùng điều khiển và định vị drone với độ chính xác cực cao, thậm chí ở mức milimet. Điều này là nhờ vào việc sử dụng tín hiệu từ nhiều vệ tinh GPS cùng một lúc để xác định vị trí của drone một cách chính xác.
Tính năng này đặc biệt hữu ích cho các tác vụ cần độ chính xác cao, như quay phim chuyên nghiệp, khảo sát địa chất, nông nghiệp thông minh và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Hệ thống cảm biến đa hướng được thiết kế để đảm bảo an toàn và ổn định khi drone bay. Các cảm biến này được đặt ở các vị trí quan trọng trên toàn thân drone, giúp nó có thể phát hiện các chướng ngại vật từ mọi hướng và tự động điều chỉnh lộ trình bay để tránh va chạm
Những cảm biến này không chỉ giúp đảm bảo an toàn cho drone và những người xung quanh, mà còn giúp cải thiện đáng kể khả năng quay phim và chụp ảnh của drone. Với hệ thống cảm biến đa hướng, DJI Inspire 3 có thể duy trì độ ổn định khi bay, giúp tạo ra những bức ảnh và video không rung, chất lượng cao.
Hơn nữa, người dùng có thể tùy chỉnh hệ thống cảm biến này để phù hợp với nhu cầu cụ thể của mình. Tính năng tùy chỉnh này giúp DJI Inspire 3 trở thành một công cụ quay phim và chụp ảnh cực kỳ linh hoạt và thích nghi.
Chế độ quay Spotlight Pro là một tính năng độc đáo của DJI Inspire 3, giúp người dùng dễ dàng tạo ra các cảnh quay chuyên nghiệp và ấn tượng mà không cần phải có nhiều kỹ năng quay phim.
Trong chế độ Spotlight Pro, camera của DJI Inspire 3 sẽ tự động theo dõi một đối tượng cụ thể mà bạn chọn, không quan tâm đến hướng bay của drone. Điều này cho phép bạn tạo ra các cảnh quay mạnh mẽ, tập trung vào một đối tượng cụ thể trong khi vẫn có thể di chuyển drone một cách tự do.
Hệ thống truyền dẫn DJI O3 Pro (OcuSync 3.0 Professional) là công nghệ truyền dẫn không dây tiên tiến của DJI, mang đến khả năng truyền dẫn video HD sống động và ổn định với độ trễ cực thấp.
O3 Pro cung cấp một kết nối không dây ổn định giữa drone và điều khiển từ xa, ngay cả trong điều kiện không thuận lợi nhất. Nó có thể tự động chuyển đổi giữa các dải tần số để tránh nhiễu và tối ưu hóa kết nối.
Đặc biệt, O3 Pro còn hỗ trợ truyền dẫn video 4K/60fps trực tiếp từ drone đến điều khiển từ xa, giúp người dùng có thể theo dõi chính xác hình ảnh mà drone đang ghi lại. Điều này không chỉ giúp người dùng có được khả năng điều khiển chính xác hơn, mà còn tạo ra những cảnh quay video chất lượng cao.
Điều khiển từ xa linh hoạt là một trong những tính năng nổi bật của DJI Inspire 3, giúp người dùng có thể tùy chỉnh và điều khiển drone một cách dễ dàng và thuận tiện.
DJI RC Plus (Remote Controller Plus) là bộ điều khiển từ xa tiên tiến của DJI, giúp người dùng có thể điều khiển DJI Inspire 3 một cách mượt mà và chính xác.
Với thiết kế tinh tế và giao diện người dùng dễ sử dụng, DJI RC Plus giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh các thiết lập và thực hiện các tác vụ quay phim một cách nhanh chóng và hiệu quả.
DJI High-Bright Remote Monitor là một màn hình điều khiển từ xa với độ sáng cao, giúp người dùng dễ dàng theo dõi hình ảnh từ drone, ngay cả trong điều kiện ánh sáng mạnh. Màn hình này có chất lượng hình ảnh tuyệt vời, giúp bạn có thể xem chi tiết các cảnh quay của bạn với chất lượng hình ảnh tốt nhất.
Điều khiển song song là một tính năng cho phép hai người dùng cùng lúc điều khiển DJI Inspire 3, một người điều khiển drone và người kia điều khiển camera. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình quay phim, mà còn giúp tạo ra những cảnh quay phức tạp và chuyên nghiệp hơn. Với tính năng này, bạn có thể tận dụng tối đa khả năng của DJI Inspire 3, tạo ra những sản phẩm video độc đáo và ấn tượng.
Bên cạnh giao diện điều khiển chuyến bay truyền thống, người dùng DJI Inspire 3 cũng có thể tận dụng ứng dụng DJI Pilot 2 mới, được phát triển riêng cho Inspire.
Ứng dụng này bao gồm một giao diện cinema độc đáo, cho phép người dùng truy cập và kiểm tra các thông tin cần thiết như độ phơi sáng của camera, thông số kỹ thuật video, độ dài tiêu cự và góc gimbal. Điều này giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng và tối ưu hóa quá trình quay phim.
Flycam DJI Inspire 3 được trang bị một hệ thống pin kép tiên tiến, giúp tăng cường thời gian hoạt động và cung cấp một mức độ an toàn cao hơn cho máy bay không người lái.
Hub sạc cải tiến của DJI Inspire 3 mang lại các tiện ích vượt trội:
DJI Inspire 3 có khả năng bay trong thời gian bao lâu và khoảng cách xa tối đa là bao nhiêu?
DJI Inspire 3 có khả năng bay trong thời gian khoảng 35-40 phút và có thể bay tới khoảng cách xa tối đa 10km, tuỳ thuộc vào điều kiện bay cụ thể và cách sử dụng.
Kích thước và trọng lượng của DJI Inspire 3 là bao nhiêu?
Kích thước của DJI Inspire 3 khi gập gọn là khoảng 480 x 285 x 620mm (dài x rộng x cao) và trọng lượng là khoảng 3,6 kg (bao gồm cả pin và propellers).
Camera trên DJI Inspire 3 có thể được nâng cấp hay thay thế không?
Hiện tại, DJI Inspire 3 không có tính năng nâng cấp hay thay thế camera mặc định.
DJI Inspire 3 có tích hợp tính năng tránh vật cản không?
DJI Inspire 3 được trang bị cảm biến tránh vật cản trên các hướng, bao gồm trước, sau, hai bên và phía dưới.
Thời gian sạc đầy pin trên DJI Inspire 3 là bao lâu?
Thời gian sạc đầy pin trên DJI Inspire 3 thường khoảng 1-1,5 giờ, tùy thuộc vào loại pin và điều kiện sạc cụ thể.
DJI Inspire 3 có khả năng bay trong điều kiện thời tiết xấu như gió mạnh hay mưa không?
DJI Inspire 3 có khả năng bay trong điều kiện thời tiết xấu như gió mạnh hay mưa nhẹ, nhưng vẫn cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn về an toàn bay.
Tính năng điều khiển từ xa DJI RC Plus có khả năng kết nối với điện thoại di động hay máy tính bảng không?
Tính năng điều khiển từ xa DJI RC Plus trên DJI Inspire 3 có khả năng kết nối với điện thoại di động hoặc máy tính bảng thông qua ứng dụng DJI Pilot hoặc ứng dụng điều khiển DJI Fly, tùy thuộc vào phiên bản phần mềm và thiết bị.
DJI Inspire 3 là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai đam mê nhiếp ảnh và quay phim chuyên nghiệp. Với thiết kế hiện đại, tính năng mạnh mẽ và khả năng tùy chỉnh linh hoạt, Flycam Inspire 3 đem đến những trải nghiệm bay vượt trội và chất lượng hình ảnh tuyệt đỉnh.
Với DJI Inspire 3, bạn sẽ được trải nghiệm sự tinh tế và chất lượng hàng đầu, đáp ứng mọi yêu cầu và thách thức của việc quay phim và nhiếp ảnh chuyên nghiệp. Hãy liên hệ AGS Tech để được tư vấn kỹ sản phẩm này nhé!
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Mẫu |
T740 |
Trọng lượng máy bay |
Khoảng 3.995 g (bao gồm camera gimbal, hai pin, ống kính, PROSSD, và cánh quạt) |
Trọng lượng cất cánh tối đa |
Khoảng 4.310 g |
Độ chính xác đứng trên không |
Dọc: ±0,1 m (với vị trí tầm nhìn) ±0,5 m (với vị trí GNSS) ±0,1 m (với vị trí RTK) Ngang: ±0,3 m (với vị trí tầm nhìn) ±0,5 m (với vị trí GNSS) ±0,1 m (với vị trí RTK) |
Độ chính xác vị trí RTK (định vị RTK) |
1 cm + 1 PPM (ngang) 1,5 cm + 1 PPM (dọc) |
Tốc độ góc tối đa |
Góc tang: 200°/s Góc lăn: 200°/s Góc lưới: 150°/s |
Góc nghiêng tối đa |
Chế độ N: 35° Chế độ S: 40° Chế độ A: 35° Chế độ T: 20° Phanh khẩn cấp: 55° |
Tốc độ tăng cao tối đa |
8 m/s Được đo khi bay trong môi trường không gió ở mực nước biển, với camera gimbal và ống kính được gắn vào máy bay và không có phụ kiện khác. Dữ liệu này chỉ mang tính chất tham khảo. |
Tốc độ hạ cánh tối đa |
Dọc: 8 m/s Nghiêng: 10 m/s Được đo khi bay trong môi trường không gió ở mực nước biển, với camera gimbal và ống kính được gắn vào máy bay và không có phụ kiện khác. Dữ liệu này chỉ mang tính chất tham khảo. |
Tốc độ ngang tối đa |
94 km/h Được đo khi bay trong môi trường không gió ở mực nước biển, với camera gimbal và ống kính được gắn vào máy bay và không có phụ kiện khác. Dữ liệu này chỉ mang tính chất tham khảo. |
Tầm cao tối đa so với mực nước biển |
Cánh quạt tiêu chuẩn: 3800 m Cánh quạt cao độ: 7000 m Được đo trong môi trường có gió nhẹ, với camera gimbal và ống kính được gắn vào máy bay và không có phụ kiện khác. Dữ liệu này chỉ mang tính chất tham khảo. |
Khả năng chống gió tối đa |
Cất cánh/hạ cánh: 12 m/s Trong quá trình bay: 14 m/s Được đo khi bay ở mực nước biển, với camera gimbal và ống kính được gắn vào máy bay và không có phụ kiện khác. Dữ liệu này chỉ mang tính chất tham khảo. |
Thời gian lơ lửng tối đa |
Khoảng 25 phút Được đo khi lơ lửng trong môi trường không gió ở mực nước biển, với camera gimbal và ống kính được gắn vào máy bay và không có phụ kiện khác, với chân đỗ được nâng lên và ghi video 4K/24fps H.264 (S35) cho đến khi pin hết. Dữ liệu này chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng xem các giá trị thực tế trên ứng dụng. |
Thời gian bay tối đa |
Khoảng 28 phút (chân đỗ được hạ xuống) Khoảng 26 phút (chân đỗ được nâng lên) Được đo khi bay thẳng với tốc độ 36 km/h không gió ở mực nước biển, với camera gimbal và ống kính được gắn vào máy bay và không có phụ kiện khác, và ghi video 4K/24fps H.264 (S35) cho đến khi pin hết. Dữ liệu này chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng xem các giá trị thực tế trên ứng dụng. |
Model động cơ |
DJI 3511s |
Hệ thống định vị toàn cầu |
GPS + Galileo + BeiDou |
Model cánh quạt |
Cánh quạt tiêu chuẩn: DJI 1671 Cánh quạt cao độ: DJI 1676 |
Nhiệt độ hoạt động |
-20° đến 40° C (-4° đến 104° F) |
Khoảng cách chéo |
Chân đỗ được nâng lên: 695 mm Chân đỗ được hạ xuống: 685 mm |
Kích thước trong chế độ di chuyển |
Chiều cao: 176 mm Chiều rộng: 709,8 mm Chiều dài: 500,5 mm |
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Cảm biến |
CMOS full-frame 35mm |
Độ phân giải tối đa |
Ảnh: 8192×5456 Video: 8192×4320 |
Độ phân giải video |
Xem danh sách chi tiết |
Ống kính hỗ trợ |
Ống kính DL 18 mm F2.8 ASPH Ống kính DL 24 mm F2.8 LS ASPH Ống kính DL 35 mm F2.8 LS ASPH Ống kính DL 50 mm F2.8 LS ASPH |
Định dạng ảnh |
JPG, DNG |
Định dạng video |
MOV, CinemaDNG |
Chế độ hoạt động |
Chụp ảnh, Quay video, Phát lại |
Chế độ chụp sáng |
P, A, S, M |
Loại cửa chụp |
Cửa chụp điện tử |
Tốc độ cửa chụp |
8-1/8000 giây |
Cân bằng trắng |
AWB MWB (2000K-10000K) |
Dải ISO |
Ảnh ISO: 100-25600 Video EI: 200-6400 |
Chống nhấp nháy |
Chế độ chụp: Tự động, 50 Hz, 60 Hz, TẮT |
Phạm vi rung góc |
Lơ lửng: ±0,002° Bay: ±0,004° |
Phương pháp lắp đặt |
Tháo lắp nhanh |
Phạm vi cơ học |
Nghiêng: -128° đến +110° (chân đỗ được hạ xuống) -148° đến +90° (chân đỗ được nâng lên) Lăn: -90° đến +230° Quay: ±330° |
Phạm vi điều khiển |
Nghiêng (chân đỗ được hạ xuống): Trước khi mở rộng giới hạn nghiêng của gimbal: -90° đến +30° Sau khi mở rộng giới hạn nghiêng của gimbal: -115° đến +100° Nghiêng (chân đỗ được nâng lên): Trước khi mở rộng giới hạn nghiêng của gimbal: -90° đến +30° Sau khi mở rộng giới hạn nghiêng của gimbal: -140° đến +75° Lăn: ±20° Quay: ±300° |
Tốc độ điều khiển tối đa |
Với DJI RC Plus: Nghiêng: 120°/s Lăn: 180°/s Quay: 270°/s Với DJI Master Wheels: Nghiêng: 432°/s Lăn: 432°/s Quay: 432°/s |
Trọng lượng |
Khoảng 516 g (không kèm ống kính) |
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Hệ thống truyền video |
O3 Pro |
Chất lượng xem trực tiếp |
Camera FPV: Lên đến 1080p/60fps Camera gimbal: Lên đến 1080p/60fps, 4K/30fps |
Tốc độ bit video trực tiếp tối đa |
50 Mbps |
Khoảng cách truyền tải tối đa |
Chế độ Điều khiển Một người: Camera FPV: Khoảng 15 km (FCC), 8 km (CE/SRRC/MIC) Camera gimbal (live feeds 1080p/60fps): Khoảng 13 km (FCC), 7 km (CE/SRRC/MIC) Camera gimbal (live feeds 4K/30fps): Khoảng 5 km (FCC), 3 km (CE/SRRC/MIC) Chế độ Điều khiển Hai người: Camera FPV: Khoảng 12 km (FCC), 6,4 km (CE/SRRC/MIC) Camera gimbal (live feeds 1080p/60fps): Khoảng 11,2 km (FCC), 5,6 km (CE/SRRC/MIC) Camera gimbal (live feeds 4K/30fps): Khoảng 4 km (FCC), 2,4 km (CE/SRRC/MIC) Được đo trong môi trường ngoài trời không có chướng ngại vật và nhiễu sóng, với camera gimbal và ống kính được gắn vào máy bay và không có phụ kiện khác. Dữ liệu trên cho thấy khoảng cách truyền thông xa nhất cho các chuyến bay một chiều, không phải chuyến bay đi và về, theo mỗi tiêu chuẩn. Trong quá trình bay của bạn, vui lòng chú ý đến những lời nhắc nhở trên ứng dụng. |
Độ trễ thấp nhất |
Camera FPV: 90 ms Camera gimbal: 90 ms Độ trễ thấp nhất của camera gimbal được đo khi ghi video 4K/60fps ProRes RAW. Độ trễ thấp nhất của camera FPV được đo với tín hiệu truyền video mạnh. |
Tần số hoạt động |
2.4000-2.4835 GHz 5.150-5.250 GHz (CE: 5.170-5.250 GHz) 5.725-5.850 GHz Trong một số quốc gia và khu vực, các tần số 5.1 và 5.8 GHz bị cấm, hoặc tần số 5.1 GHz chỉ được phép sử dụng trong nhà. Vui lòng tham khảo các luật lệ và quy định địa phương. |
Công suất phát (EIRP) |
2.4 GHz: <33 dBm (FCC), <20 dBm (CE/SRRC/MIC) 5.1 GHz: <23 dBm (CE) 5.8 GHz: <33 dBm (FCC), <30 dBm (SRRC), <14 dBm (CE) |
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Mô hình |
TB51 Intelligent Battery |
Dung lượng |
4280 mAh |
Điện áp danh định |
23.1 V |
Loại |
Li-ion |
Hệ thống hóa chất |
LiCoO2 |
Năng lượng |
98.8 Wh |
Trọng lượng |
Khoảng 470 g |
Nhiệt độ hoạt động |
-20° đến 40° C (-4° đến 104° F) |
Nhiệt độ sạc |
-20° đến 40° C (-4° đến 104° F) |
Nếu nhiệt độ của pin thấp hơn 10° C (50° F), pin sẽ kích hoạt chức năng tự sưởi ấm. Sạc trong môi trường nhiệt độ thấp dưới 0° C (32° F) có thể làm giảm tuổi thọ của pin. |
|
Công suất sạc tối đa |
205.5 W |
Sạc qua máy bay |
Không được hỗ trợ |
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
Đầu vào |
100-240 V AC, tối đa 8 A |
Đầu ra |
26.4 V, 7.8 A |
Tổng đầu ra định mức |
476 W, bao gồm sạc nhanh 65W PD của cổng USB-C |
Thời gian sạc |
Chế độ Nhanh: Khoảng 35 phút đến 90% Chế độ Tiêu chuẩn: Khoảng 55 phút đến 100% Chế độ Tĩnh lặng: Khoảng 80 phút đến 100% Được kiểm tra ở nhiệt độ phòng 25° C (77° F) và trong một môi trường thông thoáng. Trong chế độ Nhanh, mỗi cặp pin được sạc lần lượt đến 90%, sau đó tám pin được sạc cùng nhau đến 100%. |
Nhiệt độ sạc |
-20° đến 40° C (-4° đến 104° F) |
Trọng lượng |
Khoảng 1.680 g |
Hướng |
Khoảng đo |
Tốc độ cảm biến hiệu quả |
Góc nhìn (FOV) |
Phía trước |
1.5-48 m |
≤15 m/s |
Ngang: 90°, Dọc: 103° (chân đỗ được nâng lên), Ngang: 72°, Dọc: 103° (chân đỗ được hạ xuống) |
Phía sau |
1.5-48 m |
≤15 m/s |
Ngang: 90°, Dọc: 103° |
Bên cạnh |
1.5-42 m |
≤15 m/s |
Ngang: 90°, Dọc: 85° |
Phía trên |
0.2-13 m |
≤6 m/s |
Trước và sau: 100°, Trái và phải: 90° |
Phía dưới |
0.3-18 m |
≤6 m/s |
Trước và sau: 130°, Trái và phải: 160° |
Môi trường hoạt động |
Phía trước, phía sau, phía bên, phía trên: Bề mặt có mẫu sắc rõ ràng và đủ ánh sáng (lux >15) Phía dưới: Bề mặt có mẫu sắc rõ ràng và độ phản xạ khuếch tán >20% (ví dụ: tường, cây, người); ánh sáng đủ (lux >15) Chức năng cảm biến trở ngại bị vô hiệu hóa trong quá trình nâng hoặc hạ chân đỗ. |
|
|
Khoảng đo cảm biến hồng ngoại ToF |
0-10 m |
|
|
Model |
RM700B |
Thời gian hoạt động |
Pin tích hợp: khoảng 3,3 giờ<br>Pin tích hợp cộng Pin ngoài: khoảng 6 giờ |
Tần số hoạt động |
2,4000-2,4835 GHz<br>5,725 GHz-5,850 GHz |
Cổng đầu ra video |
HDMI |
Nguồn cấp |
Pin tích hợp hoặc Pin ngoài |
Hoạt động điều phối |
Hỗ trợ điều khiển đa kênh và điều phối giữa nhiều người điều khiển |
Công suất tiêu thụ |
12,5 W |
Nhiệt độ hoạt động |
-20° đến 50 °C (-4° đến 122° F) |
Nhiệt độ lưu trữ |
-30° đến 45° C (-22° đến 113° F) (trong một tháng)<br>-30° đến 35° C (-22° đến 95° F) (một đến ba tháng)<br>-30° đến 30° C (-22° đến 86° F) (ba tháng đến một năm) |
Pin |
Pin tích hợp: 3250mAh-7,2V (một bộ)<br>Pin ngoài: Pin thông minh WB37 |
Giao thức Wi-Fi |
Wi-Fi 6 |
Tần số hoạt động Wi-Fi |
2,4000-2,4835 GHz<br>5,150-5,250 GHz<br>5,725-5,850 GHz |
Công suất phát Wi-Fi (EIRP) |
2,4 GHz: <26 dBm (FCC), <20 dBm (CE/SRRC/MIC)<br>5,1 GHz: <26 dBm (FCC), <23 dBm (CE/SRRC/MIC)<br>5,8 GHz: <26 dBm (FCC/SRRC), <14 dBm (CE) |
Giao thức Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
Tần số hoạt động Bluetooth |
2,4000-2,4835 GHz |
Công suất phát Bluetooth (EIRP) |
< 10 dBm |
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
FOV (Field of View) |
161° |
Độ phân giải |
1920×1080@60fps |
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ trụ sở chính: 14 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Việt Nam.
- Hotline: 07 9988 5588
- Website: https://agstech.vn/
- Facebook: https://www.facebook.com/AGSTechVietnam
- Email: contact@agstech.vn
BLOG CHIA SẺ KIẾN THỨC
ỨNG DỤNG DJI DOCK 2 TRONG LÂM NGHIỆP: GIẢI PHÁP UAV TOÀN DIỆN TỪ AGS TECH
Khám phá ứng dụng DJI Dock 2 trong lâm nghiệp! Giải pháp UAV toàn diện từ AGS TECH giúp nâng cao hiệu quả giám sát và bảo vệ tài nguyên rừng.
ỨNG DỤNG UAV TRONG QUẢN LÝ LÂM NGHIỆP: HIỆN ĐẠI HÓA VÀ NÂNG CAO HIỆU QUẢ
Khám phá ứng dụng UAV trong quản lý lâm nghiệp! Hiện đại hóa giám sát rừng, tiết kiệm thời gian và chi phí, nâng cao hiệu quả bảo vệ tài nguyên.
DRONE MATRICE 300 RTK VÀ MAVIC 2 ENTERPRISE DUAL HỖ TRỢ ĐỘI CỨU HỘ TRONG NHIỆM VỤ CỨU TRỢ SAU THẢM HỌA
Drone Matrice 300 RTK Và Mavic 2 Enterprise Dual Hỗ Trợ Đội Cứu Hộ Trong Nhiệm Vụ Cứu Trợ Sau Thảm Họa