CAMERA/THIẾT BỊ GẮN RỜI
PHẦN MỀM
THIẾT BỊ DJI ENTERPRISE KHÁC
MÁY BAY DJI ENTERPRISE
DJI INSPIRE
DJI AVATA
DJI AIR
KHÁC
DJI MINI
DJI MAVIC
PHỤ KIỆN FLYCAM
DJI FPV
PHỤ KIỆN
MÁY BAY NÔNG NGHIỆP
RONIN CINEMA CAMERA
OSMO ACTION
DJI MIC
OSMO POCKET
OSMO MOBILE
THIẾT BỊ KHÁC
RONIN STABILIZER
Mavic 3 Enterprise là giải pháp khảo sát bằng máy bay không người lái nhỏ gọn với trọng lượng nhẹ mới ra mắt của DJI. Đọc so sánh chuyên sâu của chúng tôi giữa Mavic 3E và DJI Phantom 4 RTK và tìm hiểu lý do tại sao Mavic 3 Enterprise là giải pháp lập […]
Sản phẩm liên quan
Mavic 3 Enterprise là giải pháp khảo sát bằng máy bay không người lái nhỏ gọn với trọng lượng nhẹ mới ra mắt của DJI. Đọc so sánh chuyên sâu của chúng tôi giữa Mavic 3E và DJI Phantom 4 RTK và tìm hiểu lý do tại sao Mavic 3 Enterprise là giải pháp lập bản đồ bay không người lái hiệu quả hơn.
Drone đã trở thành một công cụ quan trọng để thực hiện các nhiệm vụ khảo sát và các giải pháp DJI đưa ra đã giúp thúc đẩy cuộc cách mạng này.
Hiện tại, DJI đã ra mắt máy bay không người lái lập bản đồ thế hệ mới nhất: Mavic 3 Enterprise.
Lấy cảm hứng từ dòng Mavic nổi tiếng, thiết bị cung cấp một giải pháp khảo sát trên không nhỏ, gọn, nhẹ và tối ưu.
So sánh Mavic 3 Enterprise với một giải pháp khảo sát di động trên không khác của DJI, Phantom 4 RTK?
Cùng chúng tôi tìm hiểu trong blog này bằng cách phân tích Mavic 3 Enterprise so với M300 RTK và P1.
Trước khi đi sâu vào chi tiết cụ thể, chúng ta hãy xem qua các thông số kỹ thuật chính.
Mavic 3 Enterprise |
Phantom 4 RTK |
|
Camera |
Camera góc rộng: 4/3 CMOS, 20MP; Camera tele: 1/2 inch CMOS, zoom 7x-56x |
Cemera: 1 inch CMOS, 20MP |
Trọng lượng |
915g (không có phụ kiện) |
1,391g |
Tính di động |
Có thể gập lại |
Không thể gập lại |
Thời gian bay tối đa |
45 phút * 42 phút với Module RTK |
30 phút |
Tốc độ bay tối đa trong nhiệm vụ lập bản đồ |
15m/s |
13m/s |
Kháng tốc độ gió tối đa |
12m/s |
10m/s |
Quá trình truyền động |
03 Enterprise 8 km (CE) |
OcuSync 5km (CE) |
Bộ điều khiển |
DJI RC Pro Enterprise |
Standard RC và SDK RC |
Tích hợp Module |
Có, bao gồm Module RTK và Loa ngoài |
No |
Chất lượng máy ảnh rất quan trọng cho việc khảo sát.
Mavic 3 Enterprise chiến thắng nhờ một số nâng cấp quan trọng từ dòng Phantom 4 RTK.
Trong khi cả hai camera rộng của máy bay không người lái đều có độ phân giải 20MP, Mavic 3 Enterprise được tối ưu từ cảm biến CMOS Hasselblad 4/3 với kích thước lớn hơn, so với cảm biến một inch của Phantom 4 RTK, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh, tăng kích thước của pixel.
Mavic 3 Enterprise đạt được kích thước điểm ảnh 3.3µm, tốt hơn 2.4µm của P4 RTK.
Pixel lớn hơn có nghĩa là hiệu suất khi làm việc với ánh sáng yếu tốt hơn, giảm nhiễu, dải động tốt và khả năng thu được nhiều thông tin hơn: đây là lợi ích chính khi thực hiện khảo sát trên không giúp mang lại kết quả chính xác và chất lượng. Mavic 3 Enterprise cũng tích hợp Chế độ thông minh cải thiện hiệu suất đáng kể khi làm việc trong điều kiện thiếu sáng.
Mavic 3 Enterprise cũng có Camera Tele 12MP, có khả năng thu phóng hỗn hợp lên đến 56x.
Mavic 3 Enterprise cũng có khoảng thời gian chụp ngắn hơn – chụp ảnh sau mỗi 0,7 giây so với 2,5 giây của Phantom 4 RTK, giúp cải thiện hiệu quả khảo sát hơn nữa.
Cả hai máy bay không người lái đều có màn trập cơ học, có nghĩa là chúng có thể di chuyển trong khi chụp ảnh mà không có nguy cơ làm mờ màn trập ở tốc độ cao hơn.
Các bảng dưới đây cung cấp tổng quan về các thông số kỹ thuật của camera cho cả hai máy bay không người lái.
Ghi hình góc rộng
Mavic 3 Enterprise |
Phantom 4 RTK |
|
CMOS |
4/3 |
1 Inch |
Độ phân giải điểm ảnh |
20MP |
20MP |
Kích thước điểm ảnh |
3.3µm |
2.4µm |
Khoảng thời gian chụp tối thiểu |
0.7s |
2.5s |
Màn trập |
Cơ học / Điện tử |
Cơ học / Điện tử |
Định dạng hình ảnh |
JPEG/DNG (RAW) |
JPEG |
Độ phân giải hình ảnh tối đa |
5280 x 3956 |
5472 x 3648 |
Hình ảnh toàn cảnh 360 ° |
Hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Ghi hình tầm xa
Mavic 3 Enterprise |
Phantom 4 RTK |
|
CMOS |
1/2-inch |
– |
Điểm ảnh hữu dụng |
12MP |
– |
Thu phóng |
Thu phóng kết hợp: Lên đến 56x |
– |
Mavic 3 Enterprise là một giải pháp khảo sát cực kỳ hiệu quả, đặc biệt là so với Phantom 4 RTK.
Có một số yếu tố cho phép điều này, bao gồm cảm biến chất lượng tốt hơn (chẳng hạn như kích thước pixel lớn hơn và cảm biến lớn hơn), khoảng thời gian chụp ngắn hơn và thời lượng pin tăng lên (45 phút – hoặc 42 phút với Module RTK – so với 30 phút của Phantom 4 RTK).
Các thử nghiệm đã chỉ ra rằng Mavic 3 Enterprise hiệu quả hơn tới 8 lần so với P4 RTK, khi GSD cùng là 1 cm. Với 5cm GSD, hiệu suất ảnh trực quan của Mavic 3E có thể đạt 2,25 km vuông, gấp 1,9 lần Phantom 4 RTK.
Bảng dưới đây cho thấy hiệu quả nâng cao của Mavic 3 Enterprise, so với Phantom 4 RTK. (đồ thị)
Để hỗ trợ hiệu quả khảo sát, Mavic 3 Enterprise được tối ưu từ tính năng Smart Oblique Capture -(Chụp xiên thông minh): Tính năng quay tự động của gimbal giúp chụp ảnh ở các góc độ khác nhau.
Mavic 3E cần thực hiện hai chuyến bay qua khu vực khảo sát để thu thập dữ liệu xiên cần thiết, trong khi P4 RTK sẽ cần thực hiện năm chuyến bay trong các mô hình lưới bay khác nhau để thu thập cùng một dữ liệu. DJI cho biết tính năng Chụp xiên thông minh cho Mavic 3E sẽ ra mắt vào cuối năm nay.
Cả hai máy bay không người lái đều được tối ưu hóa với phần mềm TimeSync, liên tục căn chỉnh bộ điều khiển chuyến bay, máy ghi hình và module RTK trên máy bay. Ngoài ra, TimeSync đảm bảo mỗi bức ảnh sử dụng siêu dữ liệu chính xác nhất và cố định dữ liệu định vị vào tâm quang học của ống kính – tối ưu hóa kết quả từ các phương pháp đo quang và cho phép hình ảnh đạt được dữ liệu định vị ở cấp độ centimet.
Điều quan trọng cần lưu ý là Module RTK của Mavic 3E là một phụ kiện cần thiết giúp khảo sát có độ chính xác cao, không có sẵn trong bộ phụ kiện mà cần được trang bị thêm.
Trong khi đó, để giúp đảm bảo độ chính xác của bản đồ mô hình, camera của Mavic 3E sẽ được hiệu chỉnh các thông số bên trong khi nó xuất xưởng và các thông số bên trong sẽ được ghi trong thông tin XMP của mỗi ảnh.
Mavic 3E và P4 RTK có thể được sử dụng với trạm điều hành D-RTK 2: Bộ thu GNSS của DJI có độ chính xác cao được nâng cấp, hỗ trợ tất cả các hệ thống định vị vệ tinh chính trên toàn cầu, cung cấp các hiệu chỉnh vi sai theo thời gian thực, tạo ra dữ liệu định vị chuẩn đến từng centimet, cải thiện độ chính xác tương đối.
Về GNSS, Mavic 3 Enterprise hỗ trợ bốn hệ thống GNSS, trong khi P4 RTK hỗ trợ ba hệ thống. Đối với máy bay không người lái hoạt động ở khu vực Vương quốc Anh, các hệ thống GNSS này là:
Phantom 4 RTK là một giải pháp khảo sát nhỏ gọn mạnh mẽ. Nhưng Mavic 3 Enterprise mang những tính năng tập trung cải thiện hiệu suất.
Chúng tôi đã đề cập đến thời gian bay dài hơn, giúp tăng hiệu quả khảo sát, nhưng Mavic 3E còn đi xa hơn thế, cho phép người khảo sát thu thập được nhiều dữ liệu hơn trong nhiều môi trường hơn.
Ví dụ, dòng Mavic 3 Enterprise mạnh mẽ hơn nhờ cải thiện khả năng kháng gió (12m/s so với 10m/s của P4R) và khả năng vận hành hiệu quả hơn, cho phép bay trong nhiệt độ từ -10 ° C đến 40 ° C, so với 0 ° C đến 40 ° C của P4 RTK.
Tuy nhiên, cả hai máy bay đều không có xếp hạng IP, có nghĩa là chúng không phù hợp với các hoạt động trong điều kiện thời tiết ẩm ướt.
Bên cạnh nâng cao khả năng chống chịu thời tiết, Mavic 3E còn được cải thiện tốc độ bay để trở thành thiết bị bay nhanh hơn, với tốc độ bay lên và xuống được nâng cao.
Bảng dưới đây cung cấp tổng quan về các tính năng hiệu suất chính của máy bay không người lái.
Mavic 3 Enterprise |
Phantom 4 RTK |
|
Tốc độ bay tối đa trong nhiệm vụ lập bản đồ |
15m/s |
13m/s |
Tốc độ cất cánh tối đa |
6m/s (Chế độ N) 8m/s (chế độ S) |
6m/s (chuyến bay nhiệm vụ) 5m/s (bay thủ công) |
Tốc độ hạ cánh tối đa |
6m/s |
3m/s |
Tốc độ gió tối đa |
12m/s |
10m/s |
Thời gian bay tối đa |
45 phút *42 phút với Module RTK |
30 phút |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C đến 40°C |
0°C đến 40°C |
Độ cao bay tối đa trên mực nước biển |
6,000m |
6,000m |
Các tính năng an toàn là yếu tố quan trọng trong khả năng hoạt động của máy bay không người lái.
P4 RTK là một chiếc máy bay cực kỳ đáng tin cậy, nhưng Mavic 3E thậm chí còn tích hợp một số công nghệ mới nhất của DJI để cung cấp cho phi công khả năng bảo mật chuyến bay cao hơn.
Một trong những điểm nổi bật là hệ thống quan sát hai mắt đa hướng của Mavic 3 Enterprise, so với hệ thống quan sát hai mắt phía trước/phía sau/phía dưới của P4 RTK.
Mavic 3 Enterprise cũng được tối ưu hóa từ:
Mavic 3 Thermal |
Phantom 4 RTK |
|
Vượt chứơng ngại vật |
Hệ thống quan sát hai mắt đa hướng; Cảm biến hồng ngoại ở đáy máy bay |
Hệ thống quan sát hai mắt phía trước/phía sau/phía dưới; Cảm biến hồng ngoại hai bên |
Advanced RTH |
Hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
APAS ( Advanced Pilot Assistance System) |
APAS 5.0 |
Không hỗ trợ |
DJI Mavic 3 Enterprise và Phantom 4 RTK khác nhau về thiết kế.
Một trong những khác biệt lớn nhất là Mavic 3E có thể gập lại được, trong khi Phantom 4 RTK là cố định. Kết hợp với trọng lượng nhẹ hơn, đã giúp Mavic 3 Enterprise trở thành một chiếc máy bay di động hơn và thiết kế lý tưởng để cho vào ba lô.
Cả hai máy bay không người lái đều có camera cố định, nhưng Mavic 3 Enterprise có lợi ích là có thể kết hợp các module, chẳng hạn như đèn chiếu và module RTK cực kỳ quan trọng.
Điều đáng chú ý là module RTK là một phần kèm theo khi mua P4 RTK, trong khi module dành cho Mavic 3 Enterprise cần được mua riêng và gắn vào đầu máy bay. Đây là phụ kiện quan trọng, cho phép máy bay không người lái phát huy tối đa khả năng khảo sát của nó.
Mavic 3 Enterprise |
Phantom 4 RTK |
|
Trọng lượng |
915g 935g (với Module RTK) Cất cánh tối đa: 1.050g |
1,391g |
Tính di động |
Gập lại được |
Không gập lại được |
Diagonal Length |
380mm |
350mm |
Cánh quạt |
Tích hợp với máy bay, có thể tháo rời |
Cần phải được cài đặt mọi lúc |
Mavic 3 Enterprise được điều khiển bằng bộ điều khiển DJI RC Pro Enterprise thế hệ mới với màn hình 5,5 inch, độ sáng cao 1.000 nit trong khi Phantom 4 RTK được vận hành bằng bộ điều khiển RC tiêu chuẩn với màn hình tích hợp 5,5 inch hoặc điều khiển từ xa SDK , tương thích với các thiết bị di động.
Mavic 3E được tối ưu hóa từ hệ thống truyền dẫn O3 Enterprise, cung cấp kết nối mạnh hơn trên 8km (CE), trong khi Phantom 4 RTK có phiên bản cũ hơn là OcuSync và khoảng cách truyền dẫn hạn chế hơn, tối đa 5km (CE).
Mavic 3E sử dụng ứng dụng Pilot 2 thế hệ mới, trong khi bộ điều khiển tiêu chuẩn của P4 RTK được cài đặt sẵn GS Pro. Với bộ điều khiển từ xa SDK, người vận hành có thể cắm thiết bị Android hoặc iOS tương thích và cài đặt bất kỳ ứng dụng hỗ trợ DJI Mobile SDK tương thích nào để khai thác toàn bộ sức mạnh của Phantom 4 RTK.
Mavic 3 Enterprise có thể được sử dụng với DJI FlightHub 2 là một lợi thế nữa của dòng thiết bị này: Nền tảng quản lý tất cả hoạt động của máy bay không người lái dựa trên một hệ thống điện toán đám mây.
Mavic 3 Enterprise và DJI Phantom 4 RTK có thể thực hiện nhiều chuyến bay nhờ các tính năng lập kế hoạch nhiệm vụ sau:
Mavic 3 Enterprise |
Phantom 4 RTK |
|
Lập bản đồ |
Hỗ trợ |
Hỗ trợ |
Xiên tính |
Hỗ trợ |
Hỗ trợ |
Tuyến tính |
Hỗ trợ |
Hỗ trợ |
Điểm tham chiếu |
Hỗ trợ |
Hỗ trợ |
Theo địa hình |
Hỗ trợ |
Hỗ trợ |
Kiểm tra chi tiết vùng lãnh thổ |
Sắp hỗ trợ |
Hỗ trợ |
Toàn cảnh |
Hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
Bay tuyến tính (Điều chỉnh độ cao) |
Không hỗ trợ |
Hỗ trợ |
Lưới kép |
Không hỗ trợ |
Hỗ trợ |
Đường bay nghiêng |
Không hỗ trợ |
Hỗ trợ |
Phân đoạn khối |
Không hỗ trợ |
Hỗ trợ |
RTK Rover |
Không hỗ trợ |
Hỗ trợ |
Mavic 3 Enterprise là bản nâng cấp của Phantom 4 RTK. Nhưng khi Mavic 3E so sánh với máy ghi hình P1 được tích hợp với M300 RTK – một giải pháp ghi hình khác của DJI, thì sẽ như thế nào?
Trên thực tế, M300-P1 vẫn là sản phẩm ghi hình, lập bản đồ bằng máy bay không người lái mạnh nhất của DJI, nhưng chúng nhắm đến một đối tượng khác.
Mavic 3E lý tưởng cho những nhà khảo sát muốn có một giải pháp khảo sát trên không nhỏ gọn và tiết kiệm chi phí hơn, dành cho người dùng không muốn chuyển ngay sang M300 RTK-P1, một nền tảng đắt và nặng hơn.
Cũng cần phải nói rằng M300 RTK là máy bay không người lái linh hoạt hơn, có thể tích hợp với nhiều loại tải trọng, bao gồm cả LiDAR giúp cải thiện tính linh hoạt trong các nhiệm vụ.
Nhưng đối với bất kỳ ai đang cân nhắc lựa chọn giữa hai thiết bị, thì đây là một số thống kê quan trọng để giúp bạn đưa ra quyết định.
Mavic 3 Enterprise |
M300 RTK + P1 |
|
Trọng lượng |
935g (với RTK) |
khoảng 7,1kg |
Xếp hạng IP |
Không |
M300: IP45 P1: IP4X |
Kháng tốc độ gió |
12m/s |
15m/s |
Khoảng cách truyền dẫn (CE) |
8km |
8km |
Thời gian bay tối đa |
45 phút *42 phút với RTK |
khoảng 40 phút |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C đến 40°C |
-20°C đến 50°C |
Camera
Mavic 3 Enterprise (wide camera) |
M300 + P1 |
|
CMOS |
4/3 inch |
Full Frame |
Điểm ảnh hiệu quả |
20MP |
45MP |
Kích thước điểm ảnh |
3.3µm |
4.4µm |
Khoảng thời gian ảnh tối thiểu |
0.7 s |
0.7 s |
Ống kính |
Đã tích hợp |
Có thể hoán đổi cho nhau. DJI DL 24mm DJI DL 35mm DJI DL 50mm |
Kích thước ảnh tối đa |
5280 x 3956 pixcels |
3:2 (8192×5460) pixcels |
Và xét về hiệu quả khảo sát, cùng xem qua bảng so sánh thể hiện sự tăng trưởng nối đuôi nhau:
(đồ thị)
DJI Phantom 4 RTK khi được phát hành vào năm 2018 đã trở thành một hiện tượng máy bay không người lái được biết với tính năng lập bản đồ nhẹ, nhỏ gọn và có độ chính xác cao.
Kể từ đó, DJI đã tiếp tục xây dựng trên những nền tảng vững chắc này và hiện đã phát hành Mavic 3 Enterprise, mang lại tính di động cao hơn và thậm chí hiệu quả hơn.
Nhằm vào cùng một thị trường với P4 RTK, có khả năng Mavic 3E sẽ trở thành giải pháp lập bản đồ nhỏ gọn hàng đầu của DJI. Tóm lại, chắc chắn đây là một bản nâng cấp tối ưu từ Phantom.
Mavic 3 Enterprise cũng cung cấp giải pháp khảo sát chất lượng cho người dùng không chọn sử dụng M300 RTK-P1 hoặc chỉ muốn bắt đầu với quy mô nhỏ trước khi mở rộng quy mô.
TIN TỨC LIÊN QUAN