CAMERA/THIẾT BỊ GẮN RỜI
PHẦN MỀM
THIẾT BỊ DJI ENTERPRISE KHÁC
MÁY BAY DJI ENTERPRISE
DJI INSPIRE
DJI AVATA
DJI AIR
KHÁC
DJI MINI
DJI MAVIC
PHỤ KIỆN FLYCAM
DJI FPV
PHỤ KIỆN
MÁY BAY NÔNG NGHIỆP
RONIN CINEMA CAMERA
OSMO ACTION
DJI MIC
OSMO POCKET
OSMO MOBILE
THIẾT BỊ KHÁC
RONIN STABILIZER
So sánh chi tiết DJI Mavic 3 Thermal và Mavic 2 Enterprise Advanced. Tìm hiểu lý do tại sao Mavic 3T là bản nâng cấp từ M2EA và cách nó có thể được sử dụng cho công tác an toàn công cộng, thực thi pháp luật và kiểm tra. Mavic 3 Thermal là thế hệ […]
Sản phẩm liên quan
So sánh chi tiết DJI Mavic 3 Thermal và Mavic 2 Enterprise Advanced. Tìm hiểu lý do tại sao Mavic 3T là bản nâng cấp từ M2EA và cách nó có thể được sử dụng cho công tác an toàn công cộng, thực thi pháp luật và kiểm tra.
Cho dù đó là phản ứng khẩn cấp nhanh chóng hay tăng cường tính di động cho công tác kiểm tra trên không – máy bay không người lái hạng nhẹ có thể là một phần thiết yếu của chương trình doanh nghiệp UAS.
Cho đến gần đây, DJI Mavic 2 Enterprise Advanced là một mẫu drone nhỏ gọn hàng đầu trong ngành kết hợp sức mạnh với tính di động.
Nhưng bây giờ DJI đã phát hành DJI Mavic 3 Thermal, một phần của dòng Mavic 3 Enterprise và là sản phẩm kế nhiệm của dòng Mavic 2 Enterprise.
Thật vậy, thế hệ máy bay không người lái nhỏ gọn, nhiều camera mới này có nhiều tính năng quan trọng của M2EA – chẳng hạn như cảm biến nhiệt đo phóng xạ 640 x 512 – nhưng quan trọng hơn là cải thiện ở những lĩnh vực cần thiết khác, như thời gian bay kéo dài hơn và zoom hình ảnh lớn hơn.
Bài đăng này sẽ làm nổi bật các khả năng được nâng cấp của M3T, so sánh nó với M2EA và giúp bạn quyết định xem Mavic 3 Thermal có đáng để đầu tư cho các nhiệm vụ kiểm tra, tìm kiếm cứu nạn và an toàn công cộng hay không.
Lưu ý rằng, DJI Mavic 3 Thermal đã được ra mắt cùng với DJI Mavic 3 Enterprise, được thiết kế cho công tác khảo sát và kiểm tra với độ chính xác cao.
Bảng dưới đây cho thấy một số thông số kỹ thuật chính của máy bay không người lái.
|
Mavic 3 Thermal |
Mavic 2 Enterprise Advanced |
Trọng lượng (không có phụ kiện) |
909g |
920g |
Camera |
Góc rộng + Tele + Nhiệt |
Góc rộng + Nhiệt |
Zoom |
Lai 56x |
Kỹ thuật số 32x |
Tốc độ tối đa |
21 m / s |
20 m / s |
Thời gian bay tối đa |
45 phút |
31 phút |
Khoảng cách truyền dẫn (CE) |
8km |
6km |
Cảm biến chướng ngại vật |
Omnidirectional binocular vision system |
Forward/Rear/Downward binocular vision |
Đối với một máy bay không người lái có kích thước như vậy, Mavic 2 Enterprise Advanced tích hợp khả năng chụp ảnh mạnh mẽ và cảm biến nhiệt tốt hơn đáng kể so với cảm biến trên người tiền nhiệm của nó, Mavic 2 Enterprise Dual.
Tương tự, M3T có nhiều đặc điểm kỹ thuật camera giống như M2EA, nhưng có một số nâng cấp quan trọng để cho phép thu thập dữ liệu tốt hơn.
Đầu tiên, Mavic 3 Thermal có ba cảm biến: Góc rộng, Tele và Nhiệt. Ngược lại, Mavic 2 Enterprise Advanced có cảm biến Góc rộng và Nhiệt.
Không có sự khác biệt về kích thước hoặc độ phân giải giữa các cảm biến góc rộng trên cả hai drone, nhưng việc bổ sung cảm biến Tele 1/2″ cho phép người điều khiển Mavic 3T tận dụng được mức zoom hình ảnh tốt hơn, cho phép thu phóng lai 56 x so với Zoom kỹ thuật số 32x của M2EA.
Video dưới đây cho thấy cảnh quay thử nghiệm từ Mavic 3T, quay từ khoảng cách 30m ra cột điện.
Về mặt hình ảnh, M3T và M2EA cung cấp độ phân giải video 4k30p.
Cả hai máy bay đều có độ phân giải nhiệt 640 x 512 @ 30Hz, điều này cực kỳ ấn tượng – đặc biệt là đối với kích thước của cả hai máy bay. Khi nói đến zoom nhiệt, M2EA có thể đạt được zoom kỹ thuật số 16x, trong khi Mavic 3T có thể zoom kỹ thuật số lên tới 28x.
Video dưới đây cho thấy một số cảnh quay thử nghiệm của camera nhiệt trên Mavic 3T.
Bảng dưới đây cung cấp thông tin tổng quan về các thông số kỹ thuật chính của camera.
|
Mavic 3T |
M2EA |
Camera |
Wide + Tele + Thermal |
Wide + Thermal |
Stabilisation |
3-axis motorised (tilt, roll, pan) |
3-axis motorised (tilt, roll, pan) |
Thermal Sensor Resolution |
640 x 512 @ 30Hz |
640 x 512 @ 30Hz |
Thermal Metering Method |
Spot Meter & Area Measurement |
Spot Meter &Area Measurement |
Thermal Digital Zoom |
28x |
16x |
Visual Camera Sensor |
Wide: 1/2″ CMOS Tele: 1/2″ CMOS |
1/2″ CMOS |
Effective Pixels |
Wide: 48MP Tele: 12MP |
Wide: 48MP |
Zoom |
56x hybrid zoom |
32x digital zoom |
Video Resolution |
4k30p |
4k30p |
Mavic 3 Thermal và Mavic 2 Enterprise Advanced là những máy bay không người lái rất đáng tin cậy, nhưng Mavic 3T có một số nâng cấp quan trọng.
Đáng kể nhất là thời gian bay kéo dài, cung cấp tối đa 45 phút bay, so với 31 phút của Mavic 2 Enterprise Advanced. Khả năng bay dài hơn này sẽ cho phép người điều khiển thu thập nhiều dữ liệu hơn chỉ trong một chuyến bay – đặc biệt hữu ích cho các hoạt động như tìm kiếm và cứu hộ, trong đó mỗi giây đều quý giá.
Ngoài ra, Mavic 3 Thermal được hưởng lợi từ đường truyền O3 Enterprise, cho phép nó có phạm vi truyền tối đa là 8km (CE), so với 6km (CE) của Mavic 2 Enterprise Advanced sử dụng OcuSync 2.0.
Mavic 3T được điều khiển thông qua bộ điều khiển thông minh DJI RC Pro Enterprise mới, đây là bộ điều khiển thông minh với màn hình độ sáng cao 1.000 nit và kích thước 5.5 inch, hiệu suất CPU và GPU được cải tiến và tích hợp micro.
Để so sánh, M2EA được sử dụng với Bộ điều khiển thông minh nguyên bản và cũ hơn của DJI.
Mavic 3 Thermal cũng có một số tính năng an toàn nâng cao, bao gồm cảm biến đối tượng đa hướng, APAS 5.0 (phát hiện đối tượng và bỏ qua chúng) và Advanced Return To Home (tự động xác định tuyến đường tốt nhất về nhà).
Một lợi thế bổ sung – đặc biệt là đối với các đội tìm kiếm cứu nạn và an toàn công cộng – là khả năng tương thích của Mavic 3 Thermal với FlightHub 2: Nền tảng quản lý hoạt động máy bay không người lái dựa trên đám mây tất cả trong một và thời gian thực của DJI giúp đạt được nhận thức tình huống toàn diện và giao tiếp nhóm được tối ưu hóa.
Bảng dưới đây cung cấp tổng quan về các thông số kỹ thuật hiệu suất chính và các tính năng an toàn.
|
Mavic 3 Thermal |
Mavic 2 Enterprise Advanced |
Max Flight Time |
45 min |
31 min |
Max Speed |
21 m/s |
20 m/s |
Max Ascent Speed |
8 m/s (S-mode) |
6 m/s (S-mode) |
Max Descent Speed |
6 m/s (S-mode) |
5 m/s (Descend vertically) 7 m/s (Tilt) |
Max Service Ceiling Above Sea Level |
6000m |
6000m |
Max Transmission Range (CE) |
8km |
6km |
Max Wind Speed Resistance |
12 m/s (Scale 6) |
10 m/s (Scale 5) |
GNSS |
BeiDou + Galileo + GPS |
GPS + GLONASS |
Internal Storage |
Not supported |
24GB |
Obstacle Sensing |
Omnidirectional binocular vision system; Infrared sensor at the bottom of the aircraft |
Forward/Rear/Downward binocular vision; Left/Right single vision; Up/Down infrared sensor |
Cả hai máy bay không người lái đều thuộc dòng DJI Mavic, vì vậy thiết kế của chúng rất giống nhau, nghĩa là nhỏ, nhẹ và có thể gập lại – khiến chúng cực kỳ di động.
Các thông số kỹ thuật thiết kế chính được liệt kê dưới đây:
|
Mavic 3 Thermal |
Mavic 2 Enterprise Advanced |
Weight (without accessories) |
920 g |
909 g |
Dimensions (L x W x H) |
Folded: 221 x 96.3 x 90.3 mm Unfolded: 347.5 x 283 x 107.7 mm |
Folded: 214 x 91 x 84mm Unfolded: 322 x 242 84mm |
Diagonal Distance |
380.1 mm |
354 mm |
Mavic 3 Thermal và Mavic 2 Enterprise Advanced có trọng tải cố định, tuy nhiên, các phụ kiện có thể được gắn vào đầu máy bay.
Cả hai đều tương thích với các phụ kiện như loa lớn và mô-đun RTK. M2EA cũng có một phụ kiện đèn chiếu, là tiêu chuẩn đi kèm với máy bay. Hiện tại, đèn chiếu chính thức của DJI không có sẵn cho Mavic 3 Thermal, nhưng giải pháp của bên thứ ba có thể được phát triển.
Mavic 3 Thermal có đèn hiệu nhấp nháy tích hợp, do đó có thể được sử dụng kết hợp với một trong các phụ kiện. Ngược lại, đèn hiệu là một mô-đun độc lập cho M2EA, vì vậy không thể được sử dụng cùng với một phụ kiện bổ sung khác, chẳng hạn như loa hoặc Mô-đun RTK.
Mô-đun RTK cho Mavic 3T hỗ trợ TimeSync và cải thiện độ chính xác của vị trí địa lý, với mức độ chính xác từ 10 cm đến 20 cm. Điều này có nghĩa là Mavic 3T có thể được sử dụng cho một số nhiệm vụ khảo sát và lập bản đồ nhiệt, nhưng không thực sự là công cụ được lựa chọn để lập bản đồ có độ chính xác cao đến từng centimet. Trong trường hợp này, Mavic 3E là lựa chọn tốt hơn.
Ngược lại, Mô-đun RTK cho Mavic 2 Enterprise Advanced cung cấp cho máy bay độ chính xác định vị chuyến bay ở cấp độ centimet.
Ngoài Mô-đun RTK, các phụ kiện như loa, đèn chiếu và đèn báo hiệu là tiêu chuẩn với Mavic 2 Enterprise Advanced, trong khi loa và Mô-đun RTK cần phải được mua riêng cho Mavic 3 Thermal.
Khi DJI lần đầu tiên ra mắt Mavic 2 Enterprise Series vào năm 2018, dòng máy bay doanh nghiệp mới này đã mang lại một cuộc cách mạng – tích hợp nhiều khả năng vào một khung nhỏ gọn.
Dòng sản phẩm này đã phát triển, đỉnh cao là Mavic 2 Enterprise Advanced mạnh mẽ vào năm 2020, với chất lượng hình ảnh được nâng cấp, đặc biệt là cảm biến nhiệt.
Tiếp tục đổi mới, DJI đã phát hành Mavic 3 Thermal, giúp mở rộng hơn nữa khả năng của dòng máy bay đa cảm biến, nhẹ, di động này.
Và với thời gian bay bổ sung, phạm vi thu phóng hình ảnh lớn hơn, các tính năng an toàn nâng cao và khả năng tương thích với DJI FlightHub 2, Mavic 3T là một bước tiến so với M2EA và cung cấp một công cụ hàng không chất lượng cho các nhiệm vụ kiểm tra, tìm kiếm cứu nạn và an toàn công cộng.
TIN TỨC LIÊN QUAN