messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 07 9988 5588
Quay lại

CAMERA/THIẾT BỊ GẮN RỜI

PHẦN MỀM

THIẾT BỊ DJI ENTERPRISE KHÁC

MÁY BAY DJI ENTERPRISE

DJI INSPIRE

DJI AVATA

DJI AIR

KHÁC

DJI MINI

DJI MAVIC

DJI FPV

MÁY BAY AGRAS

RONIN CINEMA CAMERA

DJI MIC

OSMO MOBILE

THIẾT BỊ KHÁC

RONIN STABILIZER

Hướng Dẫn Cách Đọc Báo Cáo Chất Lượng DJI Terra Dễ Hiểu Nhất

Sử dụng drone của DJI mà chưa biết cách dùng DJI Terra và đọc báo cáo chất lượng của phần mềm này? Cùng AGS Tech tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây!

Báo cáo chất lượng DJI Terra cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về quá trình xử lý dữ liệu và chất lượng đầu ra. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và hiểu báo cáo chất lượng DJI Terra một cách dễ dàng nhất, giúp bạn xác định và cải thiện chất lượng của dữ liệu đã thu thập.

1. Tổng Quan về Báo Cáo Chất Lượng DJI Terra

  • Tỷ lệ Ảnh được Hiệu chuẩn (Proportion of Calibrated Images): Tỷ lệ giữa số ảnh được hiệu chuẩn trong quá trình xử lý Aerotriangulation so với tổng số lượng ảnh đã nhập vào.
  • Số lượng Ảnh (Number of Images): Tổng số lượng ảnh được cung cấp đầu vào.
  • Ảnh có POS Máy ảnh (Image with Camera POS): Số lượng ảnh có thông tin GPS hoặc RTK.
  • Ảnh đã Hiệu chuẩn (Calibrated Images): Số lượng ảnh đã được tái tạo sau quá trình hiệu chuẩn.
  • Ràng buộc với Dữ liệu POS Ảnh (Constrain with Image POS Data): Quá trình Aerotriangulation có sử dụng thông tin vị trí trong ảnh như một ràng buộc hay không. Nếu điểm kiểm soát thuộc hệ tọa độ đã biết, kích hoạt ràng buộc này có thể giảm sự phụ thuộc vào số lượng điểm kiểm soát. Tuy nhiên, nếu điểm kiểm soát thuộc hệ tọa độ địa phương, tắt ràng buộc này yêu cầu thêm nhiều điểm kiểm soát để đảm bảo độ chính xác.

Hướng Dẫn Cách Đọc Báo Cáo Chất Lượng DJI Terra Dễ Hiểu Nhất

Tổng Quan về Báo Cáo Chất Lượng DJI Terra

  • Thời gian Tiêu thụ Tổng cộng (Total Consumption Time): Tổng thời gian tiêu thụ bởi Aerotriangulation SFM, Dựng mô hình 2D, và Dựng mô hình 3D.
  • Độ Cao Bay Trung bình (Average Flight Altitude): Độ cao bay của máy bay so với mặt đất trong khu vực bản đồ.
  • GSD (Ground Sample Distance): Khoảng cách giữa các tâm điểm pixel liền kề trên mặt đất.
  • Diện tích Phủ sóng Aerotriangulation (Aerotriangulation Coverage Area): Diện tích phủ sóng của quá trình Aerotriangulation.
  • Thông tin Hệ thống (System Information):
  • CPU: Mô hình CPU.
  • GPU Count: Số lượng card đồ họa.
  • GPU: Mô hình card đồ họa.
  • RAM: Dung lượng RAM.

2. Báo Cáo Chất Lượng Cho Aerotriangulation

  • Thành phần Kết nối (Connected Components): Kết quả Aerotriangulation được chia thành các thành phần độc lập. Lý tưởng nhất là chỉ có một thành phần kết nối. Nếu có nhiều thành phần kết nối, nghĩa là tỷ lệ chồng ảnh ở một số khu vực không đủ hoặc sự khác biệt giữa các chuyến bay quá lớn. Nên chụp thêm ảnh ở những khu vực này hoặc thu thập dữ liệu vào thời điểm có điều kiện ánh sáng tương tự.
  • Số lượng Ảnh trong Thành phần Lớn nhất (Max Component Images): Số lượng ảnh trong khu vực thành phần lớn nhất.
  • Số Lần Chiếu (Projections): Tổng số lần chiếu của điểm đám mây thưa trong quá trình Aerotriangulation. Số lần chiếu càng lớn, kết nối giữa các ảnh càng mạnh và độ chính xác của Aerotriangulation càng tốt.
  • Điểm Liên kết (Tie Points): Số lượng điểm thưa trong Aerotriangulation. Các khu vực có nhiều họa tiết sẽ có nhiều điểm liên kết hơn. Số điểm liên kết càng nhiều, kết nối giữa các ảnh càng mạnh và độ chính xác của Aerotriangulation càng cao.
  • Sai số Chiếu lại RMS (Reprojection Error RMS): Chỉ số đánh giá độ chính xác của Aerotriangulation. Đây là một yếu tố quan trọng để đánh giá độ chính xác cuối cùng của đầu ra, thường dưới 1 pixel.
  • RMSE Định vị địa lý (Georeferencing RMSE): Sai số căn phương RMS giữa vị trí ảnh tái tạo và vị trí GPS của ảnh.
  • Phương pháp Tính toán (Computation Method): Cho biết có sử dụng tính toán cụm hay tính toán độc lập.
  • Mật độ Điểm Đặc trưng (Feature Point Density): Số lượng điểm đặc trưng được trích xuất (Cao/Thấp).
  • Khoảng cách tới Mặt đất/Chủ đề (Distance to Ground/Subject): Khoảng cách từ máy ảnh tới mặt đất hoặc chủ đề khi thu thập dữ liệu.
  • Tạo tệp XML (Generate XML File): Có tạo tệp XML hay không (Có/Không).
  • Sai số Bình phương Gốc (Root Mean Square): Sai số căn phương RMS giữa vị trí ảnh đã tính toán và vị trí được ghi trong ảnh.
  • Trung vị (Median): Sai số trung vị giữa vị trí ảnh đã tính toán và vị trí được ghi trong ảnh.
  • Sai số 3D (3D Error): Khoảng cách giữa vị trí điểm cho trước và vị trí 3D ước tính.
  • Sai số Ngang (Horizontal Error): Khoảng cách ngang giữa vị trí 3D cho trước và vị trí 3D ước tính.
  • Sai số Dọc (Vertical Error): Khoảng cách dọc giữa vị trí 3D cho trước và vị trí 3D ước tính.

Hướng Dẫn Cách Đọc Báo Cáo Chất Lượng DJI Terra Dễ Hiểu Nhất

Báo Cáo Chất Lượng Cho Aerotriangulation

  • GCP (Ground Control Point): Điểm Kiểm soát Mặt đất là một điểm kiểm soát hoặc điểm kiểm tra được sử dụng để chiếu bản đồ hoặc khảo sát ảnh từ trên không. GCP là điểm pixel có vị trí đã biết trên mặt đất và có thể được xác định và đo lường trong ảnh.
  • Điểm Kiểm soát (Control Point): Điểm kiểm soát là điểm có tọa độ đã biết. Khi xây dựng mô hình 3D, điểm kiểm soát cung cấp các ràng buộc để tối ưu hóa Aerotriangulation, giúp cải thiện độ chính xác của đầu ra.
  • Điểm Kiểm tra (Check Point): Điểm kiểm tra không cung cấp ràng buộc để tối ưu hóa Aerotriangulation. Điểm kiểm tra có thể được sử dụng để đánh giá độ chính xác của đầu ra.
  • Số lượng Ảnh Đánh dấu (Marked Photos): Số lượng ảnh được đánh dấu khi đánh dấu một điểm kiểm soát hoặc điểm kiểm tra.
  • Số lượng Ảnh Nhìn thấy (Visible Photos): Tổng số ảnh mà điểm kiểm soát hoặc điểm kiểm tra có thể được chiếu tới. Các ảnh không nhìn thấy bị loại trừ khi chủ đề bị chặn.
  • Sai số Chiếu lại RMS (Reprojection Error RMS): Sai số RMS của chiếu lại, tính bằng pixel. Giá trị càng nhỏ, độ chính xác của điểm kiểm soát hoặc điểm kiểm tra càng cao.
  • Sai số Giao cắt trước (Forward Intersection Error): Mỗi điểm đánh dấu của cùng một GCP sẽ tạo ra một tia trong không gian. Lý tưởng nhất, các tia này sẽ giao cắt chính xác tại vị trí của GCP trong không gian. Tuy nhiên, do lỗi đánh dấu, độ chính xác của vị trí và tư thế máy ảnh, các tia này không thể giao cắt hoàn hảo tại cùng một vị trí.
  • Sai số Ngang (Horizontal Error): Khoảng cách ngang giữa vị trí 3D cho trước và vị trí 3D ước tính.
  • Sai số Dọc (Vertical Error): Khoảng cách dọc giữa vị trí 3D cho trước và vị trí 3D ước tính.
  • dx, dy, dz: Sai số căn phương RMS cho các trục X/Y/Z.
  • Fix: Định vị với độ chính xác ở mức centimet.
  • Floating: Định vị với độ chính xác ở mức decimet.
  • Single: Định vị với độ chính xác ở mức mét.
  • Khác (Other): Định vị với độ chính xác ở mức mét.
  • Dư Lượng Ảnh cho Máy ảnh (Image Residuals for Camera): Chỉ ra dư lượng của việc chiếu lại các điểm liên kết của Aerotriangulation tới từng vị trí của cảm biến máy ảnh. Dư lượng ảnh càng nhỏ, độ chính xác hiệu chỉnh càng cao.
  • Model Máy ảnh (Camera Model): Mô hình máy ảnh.
  • SN Máy ảnh (Camera SN): Số sê-ri của máy ảnh.
  • SN Ống kính (Lens SN): Số sê-ri của ống kính máy ảnh.
  • Loại Máy ảnh (Camera Type): Máy ảnh có thể được chia thành máy ảnh tiêu chuẩn và máy ảnh mắt cá dựa trên FOV. Máy ảnh mắt cá được khuyến nghị khi FOV lớn hơn 120°.
  • Cố định Thông số Máy ảnh (Fix Camera Parameters): Máy ảnh sẽ được tự động hiệu chuẩn trong quá trình Aerotriangulation để có kết quả hiệu chuẩn tự động chính xác hơn.
  • Độ Phân giải Ảnh (Photo Resolution): Độ phân giải ảnh thường biểu thị bằng hai số, ví dụ 4000 x 3000.
  • Hiệu chuẩn trước (Pre-calibration): Liệu máy ảnh có hoàn thành hiệu chuẩn trước khi sử dụng không.
  • Số lượng Ảnh (Number of Photos): Số lượng ảnh của máy ảnh.
  • Thông số Máy ảnh (Camera Parameters) (Block 0): Số lượng khối bắt đầu từ 0.
  • Máy ảnh Nội tại (Camera Intrinsics): Các thông số nội tại của máy ảnh.
  • Ma trận Hiệp phương sai (Covariance Matrix): Ma trận Hệ số và Tương quan.
  • F: Tiêu cự máy ảnh.
  • Cx, Cy: Tọa độ Điểm Chính.
  • K1, K2, K3: Thông số méo hướng tâm của máy ảnh.
  • P1, P2: Thông số méo tiếp tuyến của máy ảnh.
  • Ban đầu (Initial): Thông số nội tại ban đầu của máy ảnh.
  • Tối ưu hóa (Optimized): Thông số nội tại tối ưu hóa của máy ảnh.
  • Giá trị Khác biệt (Difference Value): Giá trị khác biệt giữa thông số nội tại máy ảnh ban đầu và thông số tối ưu hóa.

Xem thêm:

Những Vấn Đề Thường Gặp Khi Sử Dụng DJI Terra Và Cách Xử Lý

Những Quy Định Về Chi Phí Nâng Cấp Và Bảo Trì DJI Terra

3. Báo Cáo Chất Lượng Cho Xử Lý Điểm Đám Mây LiDAR

  • Thời gian Thu thập Dữ liệu Máy bay (Aircraft Data Collection Time): Thời gian tiêu thụ khi thu thập dữ liệu (ví dụ dữ liệu tư thế máy bay, dữ liệu điểm đám mây LiDAR).
  • Thời gian Thu thập Dữ liệu POS (POS Data Collection Time): Thời gian thu thập dữ liệu tư thế máy bay của tất cả các chuyến bay.
  • Thời gian Thu thập Dữ liệu Đám mây Điểm (Point Cloud Data Collection Time): Thời gian thu thập dữ liệu điểm đám mây LiDAR của tất cả các chuyến bay.
  • Thời gian Xử lý Phần mềm (Software Processing Time): Thời gian thực hiện tái tạo trên DJI Terra.
  • Thời gian Tính toán PPK Mạng (Network PPK Calculation Time): Thời gian tính toán PPK mạng.
  • Thời gian Tối ưu hóa Đám mây Điểm (Point Cloud Optimization Time): Thời gian tối ưu hóa đám mây điểm.
  • Thời gian Tối ưu hóa Độ chính xác Đám mây Điểm (Point Cloud Accuracy Optimization Time): Thời gian tối ưu hóa độ chính xác của đám mây điểm.
  • Thời gian Làm mịn Đám mây Điểm (Smoothing Point Cloud Time): Thời gian làm mịn đám mây điểm.
  • Thời gian Màu hóa Đám mây Điểm (Point Cloud Colorization Time): Thời gian màu hóa đám mây điểm LiDAR.

Hướng Dẫn Cách Đọc Báo Cáo Chất Lượng DJI Terra Dễ Hiểu Nhất

Báo Cáo Chất Lượng Cho Xử Lý Điểm Đám Mây LiDAR

  • Thời gian Kết hợp Đầu ra (Merging Output Time): Thời gian kết hợp đám mây điểm.
  • Thời gian Lưu Đầu ra (Output Saving Time): Thời gian lưu đầu ra đám mây điểm.
  • Thời gian Phân loại Điểm (Point Categorization Time): Thời gian phân loại điểm đất.
  • Thời gian Tạo DEM (DEM Generation Time): Thời gian tạo DEM.
  • Dùng Dữ liệu Trạm Cơ sở Tùy chỉnh (Use Custom Base Station Data): Liệu có sử dụng dữ liệu trạm cơ sở tùy chỉnh trong quá trình tái tạo không.
  • Kịch bản (Scenario): Kịch bản sử dụng được chỉ định trước khi tái tạo, bao gồm xử lý đám mây điểm và hiệu chỉnh LiDAR.
  • Mật độ Điểm Đám mây (Point Cloud Density) (Theo Tỷ lệ %): Mật độ điểm đám mây chỉ định trước khi tái tạo.
  • Khoảng cách Hiệu quả Đám mây Điểm (Point Cloud Effective Distance): Khoảng cách hiệu quả của đám mây điểm chỉ định trước khi tái tạo.
  • Tối ưu hóa Độ chính xác Đám mây Điểm (Optimize Point Cloud Accuracy): Liệu độ chính xác đám mây điểm có được tối ưu hóa trong quá trình tái tạo không.
  • Làm mịn Đám mây Điểm (Smooth Point Cloud): Liệu đám mây điểm có được làm mịn trong quá trình tái tạo không.
  • Kiểm soát và Kiểm tra Độ chính xác (Accuracy Control and Check): Liệu có sử dụng điểm kiểm tra để kiểm tra độ chính xác của đám mây điểm tái tạo không.
  • Loại Điểm Đất (Ground Point Type): Liệu điểm đất hay điểm không phải đất có được phân loại trong quá trình tái tạo không.
  • Thông số Phân loại Điểm Đất (Ground Point Categorization Parameters): Thông số phân loại điểm đất.
  • Loại Đất (Ground Type): Loại đất của dữ liệu được sử dụng cho tái tạo.
  • Đường chéo Tối đa của Tòa nhà (Building Max Diagonal): Đường chéo của tòa nhà lớn nhất trong kịch bản.
  • Góc Lặp (Iteration Angle): Góc lặp trong quá trình phân loại điểm đất.
  • Khoảng cách Lặp (Iteration Distance): Khoảng cách lặp trong quá trình phân loại điểm đất.
  • DEM (Mô hình Độ cao Số) (Digital Elevation Model): Liệu DEM có được tạo trong quá trình tái tạo không.
  • Thông số DEM (DEM Parameters): Thông số DEM chỉ định trong quá trình tái tạo.
  • Theo Quy mô (By Scale): Quy mô chỉ định cho DEM được tạo.
  • Theo GSD (By GSD): Độ phân giải chỉ định cho DEM được tạo.
  • Định dạng Đám mây Điểm (Point Cloud Format): Định dạng tệp của đám mây điểm được tạo trong quá trình tái tạo.
  • Kết hợp Đầu ra (Merged Output): Liệu kết quả đám mây điểm cho các khu vực khác nhau có được kết hợp không.
  • Số lượng Khối Đám mây Điểm LiDAR (LiDAR Point Cloud Block Count): Số lượng khối đám mây điểm sau khi tái tạo.
  • Hệ tọa độ Đầu ra (Output Coordinate System): Hệ tọa độ đầu ra của kết quả đám mây điểm sau khi tái tạo.
  • Thông điệp Cảnh báo (Warning Message): Thông điệp cảnh báo được tạo trong quá trình tái tạo đám mây điểm.
  • Thông số Nhiệm vụ (Mission Parameters): Thông số phần cứng, LiDAR và hiệu chỉnh IMU, cùng với thông số chuyến bay hiển thị theo từng chuyến bay.
  • Trọng tải (Payload): Tên trọng tải LiDAR của chuyến bay này.
  • Số sê-ri Trọng tải (Payload SN): Số sê-ri trọng tải LiDAR của chuyến bay này.
  • Thông số LiDAR (LiDAR Parameters): Truy cập trang web được cung cấp để kiểm tra thông tin trọng tải LiDAR của chuyến bay này.
  • Thông số Hiệu chỉnh LiDAR và IMU (LiDAR and IMU Calibration Parameters): Khoảng cách và góc ba trục giữa vị trí trọng tải LiDAR và vị trí IMU.
  • Tốc độ Bay Trung bình (Average Flight Speed): Tốc độ bay trung bình trong quá trình thu thập dữ liệu.
  • Độ cao Bay (Flight Height): Độ cao so với điểm cất cánh khi chuyến bay này bắt đầu thu thập dữ liệu đám mây điểm.
  • Đường kính Chùm tia Mặt đất (Ground Beam Diameter): Kích thước điểm radar chiếu xuống mặt đất.
  • FOV: Góc quét của LiDAR.
  • Tỷ lệ Xung (Pulse Rate): Tỷ lệ xung của LiDAR.
  • Tốc độ Quét (Scan Rate): Tốc độ điểm tối đa của LiDAR.
  • Chế độ Quét (Scan Mode): Chế độ quét của LiDAR.
  • Thông số Hệ thống (System Parameters): Thông số cấu hình phần cứng của máy tính sử dụng trong quá trình tái tạo 3D.
  • CPU: Mô hình CPU.
  • GPU Count: Số lượng GPU.
  • GPU0: Mô hình GPU0.
  • GPU1: Mô hình GPU đầu tiên.
  • RAM: Bộ nhớ máy tính.
  • Trạng thái POS (POS Status): Độ chính xác định vị của máy bay.
  • Sai số Kiểm tra Đám mây Điểm (Point Cloud Check Point Error): Sai số tái tạo của tất cả các điểm kiểm tra nhập vào.
  • Danh sách Kiểm tra Đám mây Điểm (Point Cloud Check Point List): Hiển thị sai số tái tạo của từng điểm kiểm tra nhập vào.
  • Danh sách Kiểm soát Đám mây Điểm (Point Cloud Control Point List): Hiển thị sai số tái tạo của từng điểm kiểm soát nhập vào.
  • Lỗi DEM (DEM Error): Lỗi tái tạo DEM của tất cả các điểm kiểm tra nhập vào.
  • Danh sách Kiểm tra DEM (DEM Checklist): Hiển thị sai số tái tạo DEM của từng điểm kiểm tra nhập vào.
  • Mật độ Đám mây Điểm (Point Cloud Density): Mật độ của đám mây điểm tái tạo.
  • Tỷ lệ (Scale): Tỷ lệ áp dụng để tính toán mật độ đám mây điểm.
  • Mật độ Trung bình Đám mây Điểm (Point Cloud Average Density): Mật độ trung bình của đám mây điểm tái tạo.
  • Danh sách Đầu ra (Output List): Các loại tệp của đầu ra tái tạo.

Thông tin liên hệ:

TIN TỨC LIÊN QUAN

Copyright © 2022 agstech.vn. All Rights Reserved. Design web and SEO by FAGO AGENCY